Hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1920(H)x1080(V)
Độ nhạy sáng 0.005 Lux/F1.2.
Chống nhiểu 3D DNR, OSD menu
Chống ngược sáng true WDR
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
– IT3: Hồng ngoại Smart IR EXIR 40m
– IT5: Hồng ngoại Smart IR EXIR 80m
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 40m
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính zoom quang học tự động 2.7~13.5mm
Hồng ngoại EXIR 40m
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
– IT3: Hồng ngoại Smart IR EXIR 40m
– IT5: Hồng ngoại Smart IR EXIR 80m
Chống nhiễu DNR, OSD menu
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
Hồng ngoại EXIR 40m
Camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Hỗ trợ kết nối đầu ghi TVI/AHD/CVI/ANALOG
4MP (Mặc định) khi kết nối với đầu ghi HQHI-K
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
Hỗ trợ 5MP khi kết nối với đầu ghi 5MP HUHI
Hồng ngoại Smart IR EXIR 20m
Độ nhạy sáng thấp 0.005 Lux/F1.2
Nguồn 12VDC
Chống ngược sáng True WDR
3D DNR, OSD Menu(Up the Coax)
8.29 MP high performance CMOS
Độ phân giải 3840 × 2160
2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm fixed lens
Hồng ngoại Smart EXIR 2.0
– IT3: lên đến 60m
– IT5: lên đến 80m
8.29 MP high performance CMOS
Độ phân giải 3840 × 2160
2.8 mm, 3.6 mm, 6 mm, 8 mm, 12 mm fixed lens
Hồng ngoại Smart EXIR 2.0
– IT3: lên đến 60m
– IT5: lên đến 80m